FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Balenziaga

29.2.1988(36) 177cm 76Kg
ST57
RW60
CF58
RF58
CAM60
CM64
CDM70
RM63
RB72
RWB72
CB71
SW71
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
80
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
68
Khéo léo
63
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
75
Rê bóng
59
Giữ bóng
74
Kèm người
73
Tranh bóng
75
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
40
Chuyền dài
67
Lực sút
55
Đánh đầu
65
Sút xa
50
Vô-lê
48
Sút xoáy
68
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
76
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
55
Phản ứng
67
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16