FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johannes Hopf

16.6.1987(37) 194cm 94Kg
ST27
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM29
CDM30
RM28
RB27
RWB27
CB31
SW31
GK66
Sức mạnh
73
Thể lực
24
Tăng tốc
40
Tốc độ
45
Nhảy
50
Khéo léo
39
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
20
Rê bóng
17
Giữ bóng
24
Kèm người
22
Tranh bóng
18
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
21
Đánh đầu
22
Sút xa
19
Vô-lê
22
Sút xoáy
25
Đá phạt
21
Penalty
21
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
39
Phản ứng
62
Quyết đoán
42
TM phát bóng
62
TM đổ người
68
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
70