FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zargo Toure

11.11.1989(35) 183cm 73Kg
ST46
RW44
CF45
RF45
CAM46
CM52
CDM60
RM48
RB60
RWB57
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
73
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
80
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
58
Rê bóng
33
Giữ bóng
54
Kèm người
63
Tranh bóng
65
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
19
Chuyền dài
57
Lực sút
44
Đánh đầu
72
Sút xa
22
Vô-lê
19
Sút xoáy
27
Đá phạt
42
Penalty
40
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
46
Phản ứng
62
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11