FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mamadou Samassa

16.2.1990(34) 198cm 85Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM25
CDM27
RM26
RB26
RWB26
CB28
SW27
GK67
Sức mạnh
73
Thể lực
32
Tăng tốc
41
Tốc độ
55
Nhảy
45
Khéo léo
43
Thăng bằng
38
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
21
Kèm người
15
Tranh bóng
14
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
14
Chuyền dài
23
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
13
Vô-lê
16
Sút xoáy
13
Đá phạt
13
Penalty
20
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
27
Phản ứng
62
Quyết đoán
41
TM phát bóng
64
TM đổ người
73
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
73