FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Tierney

9.1.1986(38) 183cm 81Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM60
CDM61
RM59
RB61
RWB61
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
62
Thể lực
65
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
63
Khéo léo
55
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
61
Rê bóng
54
Giữ bóng
61
Kèm người
63
Tranh bóng
60
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
49
Chuyền dài
61
Lực sút
69
Đánh đầu
58
Sút xa
53
Vô-lê
51
Sút xoáy
71
Đá phạt
67
Penalty
58
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
64
Phản ứng
63
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20