FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Cornell

28.3.1991(33) 188cm 79Kg
ST23
RW24
CF24
RF24
CAM26
CM25
CDM26
RM25
RB23
RWB23
CB26
SW26
GK54
Sức mạnh
59
Thể lực
20
Tăng tốc
37
Tốc độ
33
Nhảy
54
Khéo léo
45
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
19
Rê bóng
14
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
16
Chuyền dài
30
Lực sút
18
Đánh đầu
14
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
18
Đá phạt
14
Penalty
22
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
31
Phản ứng
49
Quyết đoán
32
TM phát bóng
56
TM đổ người
56
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
56