FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niklas Gunnarsson

27.4.1991(33) 188cm 80Kg
ST52
RW50
CF51
RF51
CAM50
CM52
CDM57
RM52
RB57
RWB57
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
71
Thể lực
67
Tăng tốc
61
Tốc độ
64
Nhảy
56
Khéo léo
45
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
59
Rê bóng
42
Giữ bóng
56
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
44
Chuyền dài
50
Lực sút
61
Đánh đầu
57
Sút xa
40
Vô-lê
45
Sút xoáy
36
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
50
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14