FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ruben Perez

26.4.1989(35) 178cm 72Kg
ST56
RW56
CF58
RF58
CAM60
CM64
CDM67
RM58
RB62
RWB62
CB64
SW65
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
70
Tăng tốc
53
Tốc độ
50
Nhảy
64
Khéo léo
61
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
57
Rê bóng
54
Giữ bóng
62
Kèm người
60
Tranh bóng
75
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
40
Chuyền dài
60
Lực sút
70
Đánh đầu
53
Sút xa
65
Vô-lê
26
Sút xoáy
51
Đá phạt
54
Penalty
49
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
65
Phản ứng
69
Quyết đoán
76
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
20