FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

De Marcos

14.4.1989(35) 182cm 78Kg
ST66
RW68
CF67
RF67
CAM67
CM69
CDM71
RM69
RB73
RWB73
CB71
SW71
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
85
Tăng tốc
75
Tốc độ
80
Nhảy
74
Khéo léo
75
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
74
Rê bóng
65
Giữ bóng
75
Kèm người
71
Tranh bóng
70
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
53
Chuyền dài
66
Lực sút
64
Đánh đầu
68
Sút xa
60
Vô-lê
46
Sút xoáy
60
Đá phạt
47
Penalty
51
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
60
Phản ứng
75
Quyết đoán
69
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14