FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Coutts

22.7.1988(35) 183cm 75Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM63
CDM58
RM65
RB58
RWB60
CB54
SW54
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
79
Tăng tốc
70
Tốc độ
75
Nhảy
62
Khéo léo
70
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
54
Rê bóng
68
Giữ bóng
62
Kèm người
36
Tranh bóng
54
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
57
Chuyền dài
64
Lực sút
70
Đánh đầu
55
Sút xa
61
Vô-lê
50
Sút xoáy
59
Đá phạt
58
Penalty
63
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
64
Phản ứng
63
Quyết đoán
66
TM phát bóng
13
TM đổ người
19
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18