FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Sava

15.10.1986(38) 189cm 87Kg
ST26
RW28
CF27
RF27
CAM30
CM29
CDM27
RM28
RB23
RWB24
CB25
SW25
GK52
Sức mạnh
55
Thể lực
29
Tăng tốc
38
Tốc độ
40
Nhảy
54
Khéo léo
52
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
13
Rê bóng
20
Giữ bóng
24
Kèm người
12
Tranh bóng
12
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
19
Chuyền dài
28
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
19
Sút xoáy
16
Đá phạt
20
Penalty
16
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
41
Phản ứng
45
Quyết đoán
39
TM phát bóng
51
TM đổ người
55
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
53