FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Castellano

2.11.1987(37) 180cm 71Kg
ST49
RW51
CF51
RF51
CAM55
CM60
CDM65
RM53
RB61
RWB60
CB63
SW64
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
60
Tốc độ
50
Nhảy
47
Khéo léo
60
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
62
Rê bóng
43
Giữ bóng
61
Kèm người
67
Tranh bóng
71
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
33
Chuyền dài
65
Lực sút
52
Đánh đầu
55
Sút xa
42
Vô-lê
35
Sút xoáy
47
Đá phạt
41
Penalty
45
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
62
Phản ứng
55
Quyết đoán
69
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17