FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dani Castellano

2.11.1987(37) 180cm 69Kg
ST58
RW63
CF61
RF61
CAM62
CM63
CDM65
RM65
RB67
RWB68
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
76
Tăng tốc
70
Tốc độ
70
Nhảy
65
Khéo léo
63
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
72
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
65
Tranh bóng
65
Tạt bóng
69
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
44
Chuyền dài
59
Lực sút
57
Đánh đầu
54
Sút xa
49
Vô-lê
43
Sút xoáy
62
Đá phạt
44
Penalty
42
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
57
Phản ứng
69
Quyết đoán
64
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
16