FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nunzio Di Roberto

21.9.1985(39) 178cm 76Kg
ST58
RW61
CF60
RF60
CAM59
CM54
CDM45
RM59
RB45
RWB48
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
49
Khéo léo
67
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
19
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
21
Tranh bóng
37
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
56
Chuyền dài
39
Lực sút
60
Đánh đầu
44
Sút xa
62
Vô-lê
53
Sút xoáy
54
Đá phạt
53
Penalty
62
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
54
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15