FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Webster

9.8.1989(35) 193cm 78Kg
ST45
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM48
CDM52
RM46
RB50
RWB50
CB54
SW54
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
44
Tăng tốc
30
Tốc độ
47
Nhảy
48
Khéo léo
42
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
57
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
37
Chuyền dài
52
Lực sút
51
Đánh đầu
52
Sút xa
42
Vô-lê
24
Sút xoáy
21
Đá phạt
39
Penalty
32
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
40
Phản ứng
46
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17