FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dane Massey

17.4.1988(36) 183cm 74Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM55
CDM56
RM53
RB56
RWB56
CB57
SW57
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
66
Tăng tốc
44
Tốc độ
55
Nhảy
75
Khéo léo
69
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
58
Rê bóng
50
Giữ bóng
55
Kèm người
54
Tranh bóng
55
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
49
Chuyền dài
55
Lực sút
55
Đánh đầu
57
Sút xa
57
Vô-lê
48
Sút xoáy
57
Đá phạt
62
Penalty
45
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
58
Phản ứng
55
Quyết đoán
64
TM phát bóng
19
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19