FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernandao

27.3.1987(37) 192cm 85Kg
ST68
RW58
CF63
RF63
CAM59
CM56
CDM48
RM57
RB44
RWB45
CB46
SW46
GK21
Sức mạnh
86
Thể lực
66
Tăng tốc
47
Tốc độ
51
Nhảy
41
Khéo léo
46
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
31
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
15
Tranh bóng
32
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
75
Chuyền dài
49
Lực sút
75
Đánh đầu
73
Sút xa
57
Vô-lê
70
Sút xoáy
48
Đá phạt
52
Penalty
76
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
46
Phản ứng
71
Quyết đoán
68
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
21