FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yevgen Selezniov

20.7.1985(38) 187cm 87Kg
ST66
RW61
CF63
RF63
CAM60
CM57
CDM49
RM60
RB49
RWB50
CB48
SW49
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
70
Tăng tốc
59
Tốc độ
50
Nhảy
61
Khéo léo
53
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
38
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
23
Tranh bóng
39
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
68
Chuyền dài
48
Lực sút
72
Đánh đầu
74
Sút xa
67
Vô-lê
59
Sút xoáy
52
Đá phạt
44
Penalty
73
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
52
Phản ứng
68
Quyết đoán
72
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
18