FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wilfried Bony

10.12.1988(35) 182cm 88Kg
ST69
RW62
CF66
RF66
CAM63
CM58
CDM51
RM61
RB48
RWB49
CB50
SW51
GK19
Sức mạnh
81
Thể lực
61
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
72
Khéo léo
57
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
30
Rê bóng
63
Giữ bóng
68
Kèm người
26
Tranh bóng
42
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
70
Chuyền dài
43
Lực sút
80
Đánh đầu
71
Sút xa
66
Vô-lê
66
Sút xoáy
59
Đá phạt
53
Penalty
72
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
57
Phản ứng
63
Quyết đoán
72
TM phát bóng
10
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16