FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wilfried Moke

12.2.1988(36) 183cm 78Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM51
CDM58
RM50
RB59
RWB58
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
76
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
50
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
58
Rê bóng
46
Giữ bóng
43
Kèm người
57
Tranh bóng
67
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
28
Chuyền dài
51
Lực sút
55
Đánh đầu
46
Sút xa
22
Vô-lê
23
Sút xoáy
47
Đá phạt
35
Penalty
38
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
50
Phản ứng
58
Quyết đoán
60
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12