FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vaclav Kadlec

20.5.1992(32) 181cm 76Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM63
CM57
CDM48
RM63
RB49
RWB50
CB44
SW43
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
58
Tăng tốc
83
Tốc độ
78
Nhảy
65
Khéo léo
77
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
28
Rê bóng
65
Giữ bóng
68
Kèm người
21
Tranh bóng
30
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
63
Chuyền dài
50
Lực sút
64
Đánh đầu
58
Sút xa
57
Vô-lê
63
Sút xoáy
61
Đá phạt
60
Penalty
53
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
65
Phản ứng
58
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11