FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ole Soderberg

20.7.1990(33) 194cm 94Kg
ST22
RW22
CF22
RF22
CAM23
CM22
CDM22
RM22
RB21
RWB21
CB24
SW24
GK58
Sức mạnh
56
Thể lực
23
Tăng tốc
32
Tốc độ
28
Nhảy
56
Khéo léo
39
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
15
Giữ bóng
17
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
15
Chuyền dài
15
Lực sút
25
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
17
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
40
Phản ứng
54
Quyết đoán
19
TM phát bóng
57
TM đổ người
58
TM bắt bóng
62
TM chọn vị trí
63
TM phản xạ
55