FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vincent Manceau

10.7.1989(35) 176cm 70Kg
ST55
RW59
CF57
RF57
CAM60
CM64
CDM69
RM62
RB66
RWB67
CB67
SW68
GK23
Sức mạnh
63
Thể lực
73
Tăng tốc
58
Tốc độ
43
Nhảy
77
Khéo léo
65
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
68
Rê bóng
67
Giữ bóng
71
Kèm người
72
Tranh bóng
68
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
38
Chuyền dài
70
Lực sút
56
Đánh đầu
62
Sút xa
40
Vô-lê
41
Sút xoáy
46
Đá phạt
45
Penalty
55
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
56
Phản ứng
65
Quyết đoán
65
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
21