FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yoric Ravet

12.9.1989(35) 178cm 74Kg
ST65
RW68
CF67
RF67
CAM67
CM65
CDM54
RM69
RB55
RWB58
CB46
SW45
GK23
Sức mạnh
66
Thể lực
78
Tăng tốc
75
Tốc độ
82
Nhảy
50
Khéo léo
75
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
33
Rê bóng
65
Giữ bóng
65
Kèm người
38
Tranh bóng
34
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
71
Dứt điểm
63
Chuyền dài
68
Lực sút
72
Đánh đầu
47
Sút xa
72
Vô-lê
54
Sút xoáy
71
Đá phạt
52
Penalty
47
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
66
Phản ứng
71
Quyết đoán
37
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
19