FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alessandro Ligi

7.11.1989(35) 191cm 83Kg
ST37
RW38
CF36
RF36
CAM37
CM41
CDM54
RM40
RB56
RWB53
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
58
Khéo léo
57
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
61
Rê bóng
33
Giữ bóng
54
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
20
Chuyền dài
40
Lực sút
20
Đánh đầu
58
Sút xa
19
Vô-lê
10
Sút xoáy
21
Đá phạt
18
Penalty
17
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
22
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
20
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
19