FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robbin Ruiter

25.3.1987(37) 196cm 82Kg
ST29
RW29
CF30
RF30
CAM30
CM30
CDM30
RM30
RB28
RWB29
CB28
SW28
GK66
Sức mạnh
63
Thể lực
36
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
51
Khéo léo
37
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
18
Rê bóng
19
Giữ bóng
20
Kèm người
15
Tranh bóng
18
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
15
Chuyền dài
33
Lực sút
42
Đánh đầu
15
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
38
Phản ứng
66
Quyết đoán
34
TM phát bóng
71
TM đổ người
63
TM bắt bóng
69
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
68