FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

ismail Koybasi

10.7.1989(35) 178cm 70Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM64
CDM64
RM66
RB66
RWB67
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
78
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
60
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
65
Rê bóng
69
Giữ bóng
63
Kèm người
61
Tranh bóng
65
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
58
Chuyền dài
63
Lực sút
74
Đánh đầu
54
Sút xa
66
Vô-lê
51
Sút xoáy
66
Đá phạt
67
Penalty
32
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
63
Phản ứng
69
Quyết đoán
64
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12