FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bartosz Rymaniak

13.11.1989(35) 189cm 80Kg
ST49
RW50
CF48
RF48
CAM49
CM53
CDM59
RM52
RB59
RWB59
CB60
SW61
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
72
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
57
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
59
Rê bóng
53
Giữ bóng
52
Kèm người
58
Tranh bóng
64
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
27
Chuyền dài
62
Lực sút
55
Đánh đầu
60
Sút xa
52
Vô-lê
39
Sút xoáy
38
Đá phạt
35
Penalty
32
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
40
Phản ứng
50
Quyết đoán
68
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14