FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Georg Niedermeier

26.2.1986(38) 190cm 80Kg
ST42
RW33
CF37
RF37
CAM34
CM37
CDM50
RM34
RB49
RWB46
CB62
SW63
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
33
Tăng tốc
29
Tốc độ
31
Nhảy
54
Khéo léo
26
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
67
Rê bóng
28
Giữ bóng
32
Kèm người
69
Tranh bóng
63
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
29
Chuyền dài
30
Lực sút
55
Đánh đầu
72
Sút xa
18
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
38
Penalty
50
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
38
Phản ứng
61
Quyết đoán
81
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13