FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ramazan Kose

12.5.1988(36) 193cm 89Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM26
CM28
CDM28
RM27
RB26
RWB27
CB26
SW26
GK62
Sức mạnh
54
Thể lực
39
Tăng tốc
34
Tốc độ
33
Nhảy
55
Khéo léo
33
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
20
Rê bóng
22
Giữ bóng
21
Kèm người
14
Tranh bóng
22
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
14
Chuyền dài
33
Lực sút
26
Đánh đầu
17
Sút xa
22
Vô-lê
17
Sút xoáy
17
Đá phạt
15
Penalty
24
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
22
Phản ứng
49
Quyết đoán
22
TM phát bóng
54
TM đổ người
63
TM bắt bóng
64
TM chọn vị trí
64
TM phản xạ
66