FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Curtis Main

20.6.1992(32) 178cm 67Kg
ST55
RW50
CF52
RF52
CAM49
CM45
CDM41
RM50
RB41
RWB42
CB42
SW42
GK21
Sức mạnh
73
Thể lực
62
Tăng tốc
53
Tốc độ
61
Nhảy
72
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
26
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
36
Tranh bóng
25
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
49
Chuyền dài
40
Lực sút
73
Đánh đầu
50
Sút xa
54
Vô-lê
56
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
53
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
36
Phản ứng
52
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15