FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Slocombe

5.6.1988(36) 183cm 75Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM28
CM30
CDM28
RM27
RB25
RWB26
CB24
SW24
GK57
Sức mạnh
43
Thể lực
39
Tăng tốc
42
Tốc độ
32
Nhảy
54
Khéo léo
52
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
19
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
16
Chuyền dài
38
Lực sút
26
Đánh đầu
14
Sút xa
17
Vô-lê
18
Sút xoáy
14
Đá phạt
14
Penalty
21
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
37
Phản ứng
54
Quyết đoán
31
TM phát bóng
54
TM đổ người
60
TM bắt bóng
53
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
61