FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke O'Neill

20.8.1991(33) 183cm 72Kg
ST53
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM54
CDM57
RM57
RB58
RWB58
CB58
SW58
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
68
Nhảy
71
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
59
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
62
Tranh bóng
54
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
48
Chuyền dài
61
Lực sút
53
Đánh đầu
61
Sút xa
40
Vô-lê
39
Sút xoáy
48
Đá phạt
51
Penalty
31
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
50
Phản ứng
47
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14