FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lorenzo Del Prete

12.1.1986(38) 180cm 81Kg
ST55
RW55
CF53
RF53
CAM52
CM52
CDM59
RM57
RB64
RWB63
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
81
Tăng tốc
75
Tốc độ
80
Nhảy
77
Khéo léo
62
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
63
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
57
Tranh bóng
65
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
46
Chuyền dài
47
Lực sút
55
Đánh đầu
58
Sút xa
52
Vô-lê
59
Sút xoáy
57
Đá phạt
53
Penalty
50
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
31
Phản ứng
63
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15