FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fraser Franks

22.11.1990(34) 183cm 69Kg
ST44
RW46
CF45
RF45
CAM47
CM49
CDM53
RM48
RB54
RWB53
CB55
SW55
GK20
Sức mạnh
64
Thể lực
57
Tăng tốc
61
Tốc độ
66
Nhảy
71
Khéo léo
60
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
55
Rê bóng
43
Giữ bóng
50
Kèm người
51
Tranh bóng
55
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
30
Chuyền dài
52
Lực sút
33
Đánh đầu
55
Sút xa
39
Vô-lê
48
Sút xoáy
34
Đá phạt
38
Penalty
36
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
46
Phản ứng
51
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20