FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Craig Noone

17.11.1987(37) 177cm 69Kg
ST60
RW65
CF63
RF63
CAM62
CM58
CDM50
RM64
RB52
RWB55
CB45
SW44
GK21
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
80
Tốc độ
75
Nhảy
56
Khéo léo
74
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
30
Rê bóng
69
Giữ bóng
70
Kèm người
35
Tranh bóng
36
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
55
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
52
Sút xa
65
Vô-lê
49
Sút xoáy
60
Đá phạt
56
Penalty
53
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
18