FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Chris Smalling

22.11.1989(35) 194cm 81Kg
ST55
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM57
CDM68
RM56
RB69
RWB66
CB74
SW74
GK24
Sức mạnh
81
Thể lực
69
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
70
Khéo léo
58
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
78
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
76
Tranh bóng
73
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
42
Chuyền dài
60
Lực sút
44
Đánh đầu
81
Sút xa
36
Vô-lê
47
Sút xoáy
42
Đá phạt
24
Penalty
47
Cắt bóng
77
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
47
Phản ứng
71
Quyết đoán
75
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
20