FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Salmon

31.10.1988(35) 185cm 73Kg
ST49
RW50
CF49
RF49
CAM50
CM51
CDM51
RM50
RB50
RWB51
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
62
Tăng tốc
46
Tốc độ
41
Nhảy
60
Khéo léo
50
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
51
Rê bóng
49
Giữ bóng
54
Kèm người
51
Tranh bóng
54
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
50
Chuyền dài
48
Lực sút
51
Đánh đầu
49
Sút xa
51
Vô-lê
47
Sút xoáy
43
Đá phạt
40
Penalty
52
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
51
Phản ứng
47
Quyết đoán
48
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17