FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Vincent

27.9.1989(35) 180cm 70Kg
ST54
RW57
CF57
RF57
CAM59
CM57
CDM52
RM58
RB49
RWB51
CB47
SW47
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
67
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
43
Rê bóng
60
Giữ bóng
63
Kèm người
32
Tranh bóng
40
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
49
Chuyền dài
54
Lực sút
51
Đánh đầu
43
Sút xa
51
Vô-lê
43
Sút xoáy
39
Đá phạt
43
Penalty
54
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
62
Phản ứng
58
Quyết đoán
53
TM phát bóng
21
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16