FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Templeton

7.1.1989(35) 176cm 63Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM58
CM54
CDM50
RM59
RB51
RWB53
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
58
Thể lực
61
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
52
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
40
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
40
Tranh bóng
44
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
57
Chuyền dài
50
Lực sút
59
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
53
Đá phạt
55
Penalty
54
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
54
Phản ứng
56
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14