FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Quique

16.5.1990(34) 175cm 67Kg
ST67
RW66
CF66
RF66
CAM65
CM60
CDM52
RM65
RB53
RWB55
CB50
SW50
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
64
Tăng tốc
74
Tốc độ
71
Nhảy
69
Khéo léo
75
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
33
Rê bóng
60
Giữ bóng
67
Kèm người
40
Tranh bóng
39
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
68
Chuyền dài
54
Lực sút
64
Đánh đầu
63
Sút xa
73
Vô-lê
65
Sút xoáy
65
Đá phạt
60
Penalty
63
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
56
Phản ứng
70
Quyết đoán
52
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14