FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shortname_189850

21.7.1987(37) 184cm 75Kg
ST52
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM53
CDM55
RM55
RB56
RWB57
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
58
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
54
Rê bóng
55
Giữ bóng
61
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
45
Chuyền dài
50
Lực sút
44
Đánh đầu
59
Sút xa
45
Vô-lê
38
Sút xoáy
51
Đá phạt
50
Penalty
43
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
57
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16