FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moestafa El Kabir

5.10.1988(35) 174cm 84Kg
ST64
RW63
CF64
RF64
CAM62
CM57
CDM46
RM62
RB45
RWB47
CB43
SW44
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
60
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
77
Khéo léo
66
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
31
Rê bóng
66
Giữ bóng
65
Kèm người
18
Tranh bóng
29
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
63
Chuyền dài
51
Lực sút
67
Đánh đầu
61
Sút xa
62
Vô-lê
64
Sút xoáy
62
Đá phạt
64
Penalty
62
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
63
Phản ứng
66
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17