FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Richard Tait

2.12.1989(34) 180cm 74Kg
ST46
RW50
CF48
RF48
CAM48
CM48
CDM51
RM51
RB55
RWB55
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
69
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
63
Khéo léo
64
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
50
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
37
Chuyền dài
39
Lực sút
40
Đánh đầu
48
Sút xa
38
Vô-lê
38
Sút xoáy
42
Đá phạt
36
Penalty
28
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
45
Phản ứng
51
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11