FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Byrne

9.11.1988(36) 175cm 70Kg
ST53
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM56
CDM57
RM56
RB58
RWB58
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
81
Tăng tốc
73
Tốc độ
80
Nhảy
77
Khéo léo
76
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
52
Rê bóng
45
Giữ bóng
55
Kèm người
47
Tranh bóng
59
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
44
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
48
Sút xa
54
Vô-lê
44
Sút xoáy
37
Đá phạt
55
Penalty
59
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
55
Phản ứng
54
Quyết đoán
67
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14