FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rogerinho

20.3.1987(37) 176cm 70Kg
ST61
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM58
CDM48
RM64
RB48
RWB50
CB42
SW43
GK20
Sức mạnh
44
Thể lực
57
Tăng tốc
75
Tốc độ
70
Nhảy
59
Khéo léo
74
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
31
Rê bóng
69
Giữ bóng
67
Kèm người
29
Tranh bóng
38
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
59
Chuyền dài
56
Lực sút
64
Đánh đầu
56
Sút xa
57
Vô-lê
61
Sút xoáy
59
Đá phạt
62
Penalty
60
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
64
Phản ứng
62
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17