FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shane Duggan

11.3.1989(35) 170cm 70Kg
ST49
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM53
CDM53
RM50
RB51
RWB52
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
81
Tăng tốc
50
Tốc độ
45
Nhảy
67
Khéo léo
56
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
48
Rê bóng
40
Giữ bóng
55
Kèm người
43
Tranh bóng
49
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
47
Chuyền dài
55
Lực sút
57
Đánh đầu
46
Sút xa
59
Vô-lê
46
Sút xoáy
55
Đá phạt
58
Penalty
56
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
51
Phản ứng
49
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16