FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darren Meenan

16.11.1986(38) 172cm 73Kg
ST49
RW54
CF52
RF52
CAM53
CM50
CDM41
RM55
RB41
RWB44
CB35
SW36
GK10
Sức mạnh
47
Thể lực
60
Tăng tốc
61
Tốc độ
58
Nhảy
60
Khéo léo
66
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
20
Rê bóng
57
Giữ bóng
53
Kèm người
28
Tranh bóng
29
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
46
Chuyền dài
52
Lực sút
46
Đánh đầu
44
Sút xa
47
Vô-lê
42
Sút xoáy
59
Đá phạt
47
Penalty
47
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
59
Phản ứng
50
Quyết đoán
54
TM phát bóng
6
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
6