FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paddy Madden

4.3.1990(34) 183cm 76Kg
ST60
RW57
CF58
RF58
CAM57
CM53
CDM46
RM58
RB46
RWB48
CB41
SW42
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
84
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
68
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
22
Rê bóng
59
Giữ bóng
56
Kèm người
27
Tranh bóng
33
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
63
Chuyền dài
49
Lực sút
62
Đánh đầu
55
Sút xa
53
Vô-lê
58
Sút xoáy
52
Đá phạt
49
Penalty
61
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
51
Phản ứng
65
Quyết đoán
56
TM phát bóng
19
TM đổ người
18
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14