FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Damien McCrory

23.2.1990(34) 185cm 81Kg
ST50
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM54
CDM58
RM54
RB60
RWB60
CB58
SW58
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
83
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
66
Khéo léo
66
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
58
Rê bóng
48
Giữ bóng
52
Kèm người
59
Tranh bóng
63
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
42
Chuyền dài
56
Lực sút
51
Đánh đầu
45
Sút xa
51
Vô-lê
39
Sút xoáy
52
Đá phạt
42
Penalty
43
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
43
Phản ứng
55
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21